Có 2 kết quả:
固執 gù zhí ㄍㄨˋ ㄓˊ • 固执 gù zhí ㄍㄨˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố chấp, khăng khăng, dai dẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) stubborn
(2) stubborn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cố chấp, khăng khăng, dai dẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) stubborn
(2) stubborn
Bình luận 0